Chú thích : TB: Trung bình SDD: Suy dinh dưỡng DC: Dư cân
TUỔI |
CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ |
||||
Cân nặng (kg) |
Chiều Cao (cm) |
||||
SDD |
TB |
DC |
SDD |
TB |
|
Sơ sinh |
2,4/2,2 |
3,25/3,2 |
4,3/4 |
|
50,5/49,9 |
1 tháng tuổi |
2,9/2,8 |
4,3/4 |
5,6/5,1 |
|
54,6/53,5 |
2 tháng tuổi |
3,5/3,3 |
5,2/4,7 |
6,8/6,1 |
|
58,1/56,8 |
3 tháng tuổi |
4,1/3,9 |
6/5,4 |
7,7/7 |
|
61,1/59,5 |
4 tháng tuổi |
4,7/4,5 |
6,7/6 |
8,5/7,7 |
|
63,7/62 |
5 tháng tuổi |
5,3/5 |
7,3/6,7 |
9,2/8,4 |
|
65,9/64,1 |
6 tháng tuổi |
5,9/5,5 |
7,8/7,2 |
9,8/9 |
|
67,8/65,9 |
7 tháng tuổi |
6,4/5,9 |
8,3/7,7 |
10,3/9,6 |
|
69,5/67,6 |
8 tháng tuổi |
6,9/6,3 |
8,8/8,2 |
10,8/10,1 |
|
71/69,1 |
9 tháng tuổi |
7,2/6,6 |
9,2/8,6 |
11,3/10,5 |
|
72,3/70,4 |
10 tháng tuổi |
7,6/6,9 |
9,5/8,9 |
11,7/10,9 |
|
73,6/71,8 |
11 tháng tuổi |
7,9/7,2 |
9,9/9,2 |
12/11,3 |
|
74,9/73,1 |
12 tháng tuổi |
8,1/7,4 |
10,2/9,5 |
12,4/11,6 |
70,7/68,8 |
76,1/74,3 |
18 tháng tuổi |
9,1/8,5 |
11,510,8 |
13,9/13,1 |
76,3/74,8 |
82,4/80,9 |
24 tháng tuổi |
9,9/9,4 |
12,6/11,9 |
15,2/14,5 |
80,9/79,9 |
87,6/86,5 |
30 tháng tuổi |
10,8/10,3 |
13,7/12,9 |
16,4/15,9 |
85,4/84,5 |
92,3/91,3 |
3 tuổi |
11,6/11,1 |
14,7/13,9 |
17,7/17,1 |
89,4/88,4 |
96,5/95,6 |
3.5 tuổi |
12,1/11,9 |
15,7/15,1 |
19,5/19,4 |
9190,2 |
99,1/97,9 |
4 tuổi |
12,9/12,6 |
16,7/16 |
20,8/20,7 |
94,4/93,5 |
102,9/101,6 |
4.5 tuổi |
13,5/13,2 |
17,5/16,8 |
21,9/21,9 |
98,7/96,7 |
106,6/105,1 |
5 tuổi |
14,4/13,8 |
18,4/17,7 |
23,5/23,2 |
100,7/99,5 |
109,9/108,4 |
Ý kiến bạn đọc